Thị phần là gì? Cách xác định thị phần của doanh nghiệp

1. Định nghĩa: Thị phần là gì?

Thị phần (Market Share) là một trong những chỉ số then chốt giúp đo lường mức độ thành công của một doanh nghiệp trên thị trường. Về bản chất, thị phần là tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc sản lượng của một công ty so với tổng doanh thu hoặc sản lượng của toàn thị trường trong cùng một ngành hoặc phân khúc.

Nói cách khác, thị phần cho thấy quy mô, sức mạnh và tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh với các đối thủ cùng lĩnh vực.

Ví dụ minh họa:

Nếu tổng doanh thu của ngành nước giải khát tại Việt Nam là 10.000 tỷ đồng, và Công ty A có doanh thu là 1.500 tỷ đồng, thì thị phần của Công ty A là:

(1.500 / 10.000) × 100 = 15%

2. Vai trò và ý nghĩa của thị phần trong kinh doanh

Xác định thị phần không chỉ là một phép tính đơn thuần, mà còn mang lại nhiều giá trị chiến lược cho doanh nghiệp:

2.1. Đánh giá sức cạnh tranh

Thị phần phản ánh vị trí cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ khác. Doanh nghiệp có thị phần lớn thường có lợi thế về thương hiệu, quy mô và đàm phán với nhà cung cấp.

2.2. Lập kế hoạch chiến lược

Dựa trên dữ liệu thị phần, doanh nghiệp có thể:

  • Đặt mục tiêu tăng trưởng cụ thể.

  • Tái định vị sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Phân bổ nguồn lực hợp lý hơn.

2.3. Thu hút nhà đầu tư

Các nhà đầu tư luôn đánh giá cao những doanh nghiệp có thị phần ổn định hoặc đang tăng trưởng – bởi điều này cho thấy tiềm năng sinh lời dài hạn.

2.4. Dự báo xu hướng thị trường

Khi thị phần có biến động, đó có thể là tín hiệu cho thấy sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, thị hiếu khách hàng hoặc xuất hiện đối thủ mới.

Các loại thị phần

3. Các loại thị phần phổ biến hiện nay

Trong thực tế, có nhiều cách để đo lường thị phần tùy vào loại hình kinh doanh. Dưới đây là các loại phổ biến:

3.1. Thị phần theo doanh thu (Revenue Market Share)

Công thức:

Thị phần (%) = Doanh thu của doanh nghiệp / Tổng doanh thu toàn ngành × 100

Đây là cách tính phổ biến nhất và thường được sử dụng trong báo cáo tài chính.

3.2. Thị phần theo sản lượng (Volume Market Share)

Công thức:

Thị phần (%) = Sản lượng bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản lượng toàn ngành × 100

Phù hợp với các ngành như sản xuất, FMCG (hàng tiêu dùng nhanh), nông nghiệp…

3.3. Thị phần người dùng (User Share)

Dựa trên số lượng người dùng hoặc số lượt cài đặt ứng dụng, tài khoản đăng ký (phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, SaaS, mạng xã hội).

4. Cách tính thị phần chi tiết

4.1. Bước 1: Xác định thị trường mục tiêu

  • Ngành hàng nào?

  • Phân khúc nào?

  • Phạm vi địa lý cụ thể?

Ví dụ: Bạn chỉ nên tính thị phần sản phẩm sữa tươi tiệt trùng tại TP.HCM chứ không phải toàn bộ ngành sữa toàn quốc nếu đối tượng bạn hướng tới là nội thành TP.HCM.

4.2. Bước 2: Thu thập dữ liệu

Các nguồn dữ liệu uy tín có thể sử dụng:

  • Báo cáo tài chính doanh nghiệp

  • Nghiên cứu thị trường từ Nielsen, Kantar, GfK, Euromonitor

  • Hiệp hội ngành nghề

  • Cục Thống kê hoặc Tổng cục Thống kê

4.3. Bước 3: Tính toán thị phần

Áp dụng công thức phù hợp (doanh thu, sản lượng hoặc người dùng) như ở mục 3.

Thị phần 1 số hãng

5. Ví dụ thực tế về thị phần tại Việt Nam

5.1. Vinamilk – Ngành sữa

Theo báo cáo từ Nielsen, Vinamilk chiếm khoảng 55% thị phần ngành sữa nước. Đây là lý do tại sao Vinamilk có sức mạnh đàm phán lớn với siêu thị, đại lý và khách hàng.

5.2. Thế Giới Di Động – Bán lẻ công nghệ

Chiếm hơn 50% thị phần bán lẻ điện thoại di động. Doanh nghiệp này không chỉ dẫn đầu về doanh thu mà còn kiểm soát hệ sinh thái phân phối (Bách Hóa Xanh, Điện Máy Xanh).

5.3. Grab – Dịch vụ gọi xe

Grab từng chiếm 70% thị phần gọi xe công nghệ tại Việt Nam, vượt xa các đối thủ như Be, Gojek, MyGo…

6. Phân tích thị phần và đối thủ cạnh tranh

Biết được thị phần của mình thôi chưa đủ – doanh nghiệp cần so sánh với đối thủ để có bức tranh đầy đủ.

6.1. Phân tích theo tầm ảnh hưởng

  • Đối thủ đang tăng trưởng hay thu hẹp thị phần?

  • Họ có chiến lược giá, marketing hay sản phẩm mới nào?

6.2. Phân tích theo thời gian

  • So sánh thị phần theo từng quý hoặc năm để xác định xu hướng.

6.3. Phân tích theo vùng địa lý

  • Một doanh nghiệp có thể mạnh ở miền Bắc nhưng yếu ở miền Trung hoặc miền Nam.

7. Chiến lược mở rộng thị phần hiệu quả

7.1. Đổi mới sản phẩm

Nâng cấp, cải tiến hoặc cho ra mắt dòng sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường.

7.2. Chiến lược giá

  • Giá thấp thâm nhập thị trường (penetration pricing)

  • Chiết khấu, khuyến mãi, combo

7.3. Tăng cường truyền thông & marketing

  • Tận dụng kênh digital marketing như Facebook Ads, Google Ads, SEO…

  • Tăng cường nhận diện thương hiệu qua PR, KOL, influencer

7.4. Phân phối đa kênh (Omnichannel)

Phối hợp giữa kênh online và offline, mở rộng ra các sàn thương mại điện tử.

7.5. Mua lại hoặc sáp nhập (M&A)

M&A giúp mở rộng thị phần một cách nhanh chóng, nhất là trong các ngành có nhiều đối thủ nhỏ lẻ.

8. Thị phần không phải là tất cả

Dù thị phần là chỉ số quan trọng, nhưng không phải doanh nghiệp nào có thị phần lớn cũng thành công. Lý do:

  • Biên lợi nhuận thấp: Do bán giá thấp để chiếm thị phần.

  • Chi phí vận hành cao: Quy mô lớn không đồng nghĩa với hiệu quả.

  • Thay đổi hành vi tiêu dùng: Người dùng có thể rời bỏ thương hiệu nếu không có trải nghiệm tốt.

→ Kết luận: Thị phần cần được đánh giá cùng với các chỉ số khác như ROE, EBITDA, mức độ hài lòng khách hàng (NPS), độ trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)…

9. Lời kết: Doanh nghiệp cần làm gì?

Hiểu rõ thị phần là gì và nắm được cách xác định thị phần sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Đánh giá vị trí hiện tại một cách khách quan

  • Đưa ra chiến lược cạnh tranh đúng đắn

  • Tăng hiệu quả kinh doanh trong dài hạn

Trong một thị trường ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp nào làm chủ được thị phần – doanh nghiệp đó có lợi thế bền vững.

Nội dung thị phần là gì được viết bởi Học viện MIBMinh Đức Ads

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *