Trong thế giới mua sắm hiện đại, các hình thức ưu đãi ngày càng đa dạng, từ mã giảm giá, thẻ quà tặng đến phiếu mua hàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ voucher là gì, hay cách phân biệt giữa voucher, coupon và gift card. Việc hiểu đúng bản chất và cách sử dụng từng loại công cụ này sẽ giúp người tiêu dùng tiết kiệm hơn, đồng thời giúp doanh nghiệp triển khai chương trình khuyến mãi hiệu quả hơn.
Bài viết dưới đây sẽ giải đáp toàn diện cho bạn về khái niệm voucher là gì, phân biệt với các hình thức khác và đưa ra các ví dụ thực tế trong kinh doanh và tiêu dùng.
1. Voucher là gì?
Voucher là một dạng phiếu mua hàng có giá trị tài chính, được sử dụng như một phương tiện thanh toán toàn phần hoặc một phần cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định.
Voucher có thể được phát hành dưới dạng:
Giấy in: giống như phiếu mua hàng truyền thống.
Mã số điện tử: dùng để nhập online khi thanh toán.
Mã QR: quét trực tiếp trên điện thoại di động.
✳️ Ví dụ về voucher:
Một voucher trị giá 100.000 VND áp dụng khi mua hàng tại hệ thống siêu thị điện máy.
Mã giảm 30% cho đơn hàng đầu tiên khi đăng ký tài khoản mua sắm online.
2. Mục đích và lợi ích của việc sử dụng voucher
✅ Đối với người tiêu dùng:
Tiết kiệm chi phí khi mua hàng.
Khám phá thương hiệu mới thông qua ưu đãi hấp dẫn.
Trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ với mức giá ưu đãi.
✅ Đối với doanh nghiệp:
Tăng doanh số bán hàng.
Thúc đẩy hành vi mua sắm từ khách hàng mới hoặc khách hàng quay lại.
Quảng bá thương hiệu thông qua chiến dịch tặng voucher.
Thu thập dữ liệu khách hàng để phục vụ cho hoạt động tiếp thị.
3. Phân biệt Voucher, Coupon và Gift Card
Đây là ba khái niệm thường bị nhầm lẫn với nhau. Cùng xem sự khác biệt giữa chúng là gì:
Tiêu chí | Voucher | Coupon | Gift Card |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Phiếu có giá trị tài chính hoặc giảm giá | Mã giảm giá cho một sản phẩm/dịch vụ | Thẻ nạp tiền để sử dụng như tiền mặt |
Giá trị cụ thể | Có thể quy đổi thành tiền hoặc phần trăm | Thường là giảm giá theo % hoặc số tiền | Có mệnh giá cụ thể, giống thẻ tiền điện tử |
Hình thức | Giấy, mã code, QR code | Mã code, in trên báo, tờ rơi | Thẻ nhựa, mã điện tử |
Tính năng sử dụng | Một lần hoặc nhiều lần tùy quy định | Thường chỉ sử dụng 1 lần | Sử dụng như tiền mặt đến hết mệnh giá |
Mục đích chính | Khuyến mãi, tặng kèm, giảm giá | Giảm giá sản phẩm/dịch vụ cụ thể | Làm quà tặng thay tiền mặt |
📌 Ví dụ phân biệt rõ hơn:
Voucher: Giảm 100.000 VND cho đơn hàng từ 500.000 VND tại Tiki.
Coupon: Nhập mã “GIAM30” để giảm 30% cho sản phẩm kem chống nắng.
Gift Card: Thẻ quà tặng trị giá 200.000 VND của The Coffee House.
4. Các loại voucher phổ biến hiện nay
📍 Theo mục đích sử dụng:
Voucher giảm giá theo % (VD: Giảm 20% tổng đơn hàng).
Voucher theo số tiền cụ thể (VD: Giảm 100.000 VND).
Voucher miễn phí vận chuyển.
Voucher tích điểm đổi quà.
Voucher dùng thử dịch vụ (VD: 1 tháng học miễn phí).
📍 Theo đối tượng áp dụng:
Khách hàng mới.
Khách hàng thân thiết.
Khách hàng doanh nghiệp (B2B).
📍 Theo ngành hàng:
Mua sắm (Shopee, Lazada, Tiki…)
Ăn uống (Highlands, The Coffee House…)
Du lịch (Traveloka, Booking…)
Làm đẹp, spa, thẩm mỹ viện…
5. Cách sử dụng voucher hiệu quả
✅ Đối với người tiêu dùng:
Tìm kiếm mã voucher qua:
Trang khuyến mãi của thương hiệu
Website chuyên săn deal (vd: Chanhtuoi, Shopee mã giảm giá…)
Email từ nhãn hàng
Đọc kỹ điều kiện áp dụng:
Thời hạn sử dụng
Giá trị tối thiểu đơn hàng
Sản phẩm/dịch vụ áp dụng
Tối ưu đơn hàng: Kết hợp nhiều loại voucher nếu có thể (ví dụ: giảm giá + freeship).
✅ Đối với doanh nghiệp:
Tùy chỉnh điều kiện sử dụng hợp lý để không bị lỗ.
Cài đặt hạn mức sử dụng, thời gian rõ ràng.
Tích hợp hệ thống mã hóa và theo dõi kết quả để tránh gian lận và tối ưu chiến dịch.
Phân phối đúng tệp khách hàng mục tiêu để gia tăng hiệu quả.
6. Xu hướng sử dụng voucher trong thời đại số
🔹 Số hóa voucher
Voucher giờ đây chủ yếu xuất hiện dưới dạng mã code, mã QR, được tích hợp ngay trên app hoặc website, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và sử dụng. Các nền tảng như Grab, Shopee, Tiki đều có hệ thống quản lý voucher riêng.
🔹 Cá nhân hóa voucher
Các doanh nghiệp áp dụng dữ liệu hành vi khách hàng để gửi voucher phù hợp với nhu cầu từng cá nhân. Ví dụ: khách hay mua cà phê được tặng voucher 1 ly miễn phí vào buổi sáng.
🔹 Kết hợp voucher với chatbot và AI
Nhiều nền tảng thương mại điện tử đã sử dụng chatbot để đề xuất voucher theo hành vi mua sắm, tăng khả năng chuyển đổi đơn hàng.
7. Một số thương hiệu sử dụng voucher thành công
🌟 Shopee – Siêu voucher ngày đôi (9.9, 11.11, 12.12)
Tạo chiến dịch “Săn voucher mỗi ngày”, cho phép người dùng tích lũy và sử dụng đúng thời điểm flash sale.
🌟 Highlands Coffee – Tặng voucher qua Zalo OA
Khách hàng đăng ký nhận tin sẽ được tặng voucher miễn phí đồ uống, tăng tỷ lệ quay lại cửa hàng.
🌟 The Coffee House – Tặng voucher sinh nhật
Gửi voucher trị giá 30.000đ qua app vào ngày sinh nhật của khách hàng – tạo thiện cảm và tăng tương tác.
8. Những lưu ý khi dùng voucher
Không để lỡ hạn sử dụng: hầu hết voucher đều có thời gian hiệu lực ngắn.
Không áp dụng gộp nhiều voucher trong một số trường hợp.
Đọc kỹ điều kiện để tránh nhầm lẫn và bức xúc khi không được giảm giá như mong muốn.
Cảnh giác với voucher giả từ những nguồn không uy tín.
9. Tạo voucher – Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì?
Xác định mục tiêu chiến dịch: Tăng doanh số, khuyến khích dùng thử, tri ân khách hàng…
Chọn hình thức voucher phù hợp: Giảm theo %, giá trị tiền mặt, miễn phí dịch vụ…
Lên kế hoạch truyền thông: Email, mạng xã hội, app di động…
Theo dõi kết quả chiến dịch để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh.
10. Kết luận: Voucher không chỉ là giảm giá, mà là chiến lược
Voucher không đơn thuần là một hình thức giảm giá, mà còn là công cụ marketing mạnh mẽ, giúp kết nối thương hiệu với khách hàng. Việc hiểu đúng voucher là gì, cùng sự khác biệt giữa coupon và gift card sẽ giúp cả người tiêu dùng và doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng mà chúng mang lại.
Nội dung voucher là gì được viết bởi Học viện MIB và Minh Đức Ads